--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học gạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học gạo
+
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
+
urge
:
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
+
saturation point
:
(vật lý) điểm bão hoà
+
ban sáng
:
This morning, in the morning
+
terraqueous
:
gồm đất và nước (doi đất...)