--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học gạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học gạo
+
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
+
nhũ dịch
:
(Bot) latex
+
eighth note
:
(âm nhạc) nốt móc đơn
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
wheelwright
:
thợ chữa bánh xe